Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
futurity




futurity
[fju:'tjuəriti]
danh từ
tương lai, tính cách tương lai
(số nhiều) những sự kiện trong tương lai


/fju:'tjuəriti/

danh từ
tương lai ((cũng) số nhiều) những sự kiện tương lai
kiếp sau
tính tương lai

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.