fuzz
fuzz | [fʌz] | | danh từ | | | xơ sợi | | | lông tơ | | | tóc xoăn; tóc xù | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát | | nội động từ | | | xơ ra | | | xoắn, xù | | ngoại động từ | | | làm xơ ra | | | làm xoắn, làm xù |
| | [fuzz] | | saying && slang | | | policemen, cops, pigs | | | The boys ran away when the fuzz drove up in a patrol car. |
/fʌz/
danh từ xơ sợi lông tơ tóc xoăn; tóc xù (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát
nội động từ xơ ra xoắn, xù
ngoại động từ làm xơ ra làm xoắn, làm xù
|
|