Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gad-fly




gad-fly
['gædflai]
danh từ
(động vật học) con mòng
người hay châm chọc
sự động đực


/'gædflai/

danh từ
(động vật học) con mòng
người hay châm chọc
sự động đực


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.