Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gallantly




gallantly
['gæləntli]
phó từ
gan dạ, dũng cảm
nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ


/'gæləntli/

phó từ
gan dạ, dũng cảm
nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ; lả lơi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.