danh từ nước phi (ngựa) !at full gallop phi nước đại !at the snail's gallop đi chậm như sên
nội động từ phi nước đại (ngựa)
ngoại động từ thúc (ngựa) phi nước đại ((thường) through, over) nói nhanh; đọc nhanh to gallop through one's speech nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết chạy nhanh, tiến triển nhanh galloping consumption lao phổi tiến triển nhanh, lao tẩu mã
Related search result for "gallop"
Words pronounced/spelled similarly to "gallop": gallopgalop