gang
gang | [gæη] | | danh từ | | | đoàn, tốp, toán, kíp | | | a gang of workmen | | một kíp công nhân | | | a gang of war prisoners | | một đoàn tù binh | | | bọn, lũ | | | a gang of thieves | | một bọn ăn trộm | | | the whole gang | | cả bọn, cả lũ | | | bộ (đồ nghề...) | | | a gang of saws | | một bộ cưa | | nội động từ | | | họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up) | | ngoại động từ | | | sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ |
/gæɳ/
danh từ đoàn, tốp, toán, kíp a gang of workmen một kíp công nhân a gang of war prisoners một đoàn tù binh bọn, lũ a gang of thieves một bọn ăn trộm the whole gang cả bọn, cả lũ bộ (đồ nghề...) a gang of saws một bộ cưa
nội động từ họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up)
ngoại động từ sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ
động từ (Ê-cốt) đi
|
|