Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gargoyle





gargoyle
gargoyles

gargoyle

Gargoyles are stone sculptures of grotesque creatures that sit perched atop some buildings; they act as waterspouts.

['gɑ:gɔil]
danh từ
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu (kiến trúc) gôtíc)


/'gɑ:gɔil/

danh từ
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)

Related search result for "gargoyle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.