Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
garrulous




garrulous
['gærələs]
tính từ
nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người)
róc rách (suối); ríu rít (chim)


/'gæruləs/

tính từ
nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người)
róc rách (suối); ríu rít (chim)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "garrulous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.