Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gauging-station




gauging-station
['geidʒiη,stei∫n]
danh từ
trạm thuỷ văn


/'geidʤiɳ,steiʃn/

danh từ
trạm thuỷ văn

Related search result for "gauging-station"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.