Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gavotte




gavotte
[gə'vɔt]
danh từ
điệu nhảy gavôt
nhạc cho điệu nhảy gavôt


/gə'vɔt/

danh từ
điệu nhảy gavôt
nhạc cho điệu nhảy gavôt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.