Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gelatinize




gelatinize
[dʒi'lætinaiz]
ngoại động từ
nấu thành gelatin, làm thành gelatin
nội động từ
thành gelatin


/dʤi'lætinaiz/

ngoại động từ
nấu thành gelatin, làm thành gelatin

nội động từ
thành gelatin

Related search result for "gelatinize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.