Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geomancy




geomancy
['dʒi:oumænsi]
danh từ
môn bói đất (bói bằng những hình vẽ trên đất)


/'dʤi:oumænsi/

danh từ
môn bói đất (bói bằng những hình vẽ trên đất)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.