|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geosynclinal
geosynclinal | [,dʒi:ousin'klainəl] | | Cách viết khác: | | geosyncline | | [,dʒi:ou'sinklain] | | danh từ | | | (địa lý,địa chất) địa máng |
/,dʤi:ousin'klainəl/ (geosyncline) /,dʤi:ou'sinklain/
danh từ (địa lý,ddịa chất) địa máng
|
|
|
|