Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geosynclinal




geosynclinal
[,dʒi:ousin'klainəl]
Cách viết khác:
geosyncline
[,dʒi:ou'sinklain]
danh từ
(địa lý,địa chất) địa máng


/,dʤi:ousin'klainəl/ (geosyncline) /,dʤi:ou'sinklain/

danh từ
(địa lý,ddịa chất) địa máng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.