Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gesticulative




gesticulative
[dʒes'tikjulətiv]
tính từ
làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân


/dʤes'tikju'leiʃn/

tính từ
làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.