Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
getter




getter
['getə]
danh từ
người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được
(ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò
ngựa (đực) giống
(vật lý); (rađiô) chất thu khí


/'getə/

danh từ
người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được
(ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò
ngựa (đực) giống
(vật lý); (raddiô) chất thu khí

Related search result for "getter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.