Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gibberish




gibberish
['dʒibəri∫]
danh từ
lời nói lắp bắp
câu nói sai ngữ pháp

[gibberish]
saying && slang
nonsense, bafflegab, bunk
Did he say disregardless? I wish he wouldn't talk gibberish!



(Tech) vô nghĩa

/'gibəriʃ/

danh từ
lời nói lắp bắp
câu nói sai ngữ pháp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.