|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gibberish
gibberish | ['dʒibəri∫] | | danh từ | | | lời nói lắp bắp | | | câu nói sai ngữ pháp |
| | [gibberish] | | saying && slang | | | nonsense, bafflegab, bunk | | | Did he say disregardless? I wish he wouldn't talk gibberish! |
(Tech) vô nghĩa
/'gibəriʃ/
danh từ lời nói lắp bắp câu nói sai ngữ pháp
|
|
|
|