Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gillyflower




danh từ
hoa đinh hương



gillyflower
['dʒiliflaʊə (r)]
danh từ
hoa đinh hương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.