Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gingerade




gingerade
[,dʒindʒə'reid]
Cách viết khác:
ginger beer
['dʒindʒə'biə]
Xem ginger beer


/'dʤindʤə'biə/ (gingerade) /,dʤindʤə'reid/ (ginger_ale) /'dʤindʤə'eil/

danh từ
nước gừng (đồ uống ướp gừng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.