Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gladiator





gladiator
['glædieitə]
danh từ
(chính trị) nhà bút chiến, nhà tranh luận
(sử học) người đấu gươm, đấu sĩ


/'glædieitə/

danh từ
(chính trị) nhà bút chiến, nhà tranh luận
(sử học) người đấu gươm, đấu sĩ

Related search result for "gladiator"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.