Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glass-case




glass-case
['glɑ:skeis]
danh từ
tủ kính


/'glɑ:skeis/

danh từ
tủ kính

Related search result for "glass-case"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.