Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glass-house


/'glɑ:shaus/

danh từ
xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh
nhà kính (để trồng cây)
buồng kính (để rửa ảnh)
(từ lóng) trại giam của quân đội

Related search result for "glass-house"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.