Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gleeful




gleeful
['gli:ful]
Cách viết khác:
gleesome
['gli:səm]
tính từ
hân hoan, vui sướng


/'gli:ful/ (gleesome) /'gli:səm/

tính từ
hân hoan, vui sướng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.