gloze
gloze | [glouz] | | nội động từ | | | phỉnh phờ; nói ngọt | | | (từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải | | | to gloze over | | | bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...) |
/glouz/
nội động từ phỉnh phờ; nói ngọt (từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải !to gloze over bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...)
|
|