Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glyptography




glyptography
[glip'tɔgrəfi]
danh từ
thuật chạm ngọc; thuật khắc đá quý


/glip'tɔgrəfi/

danh từ
thuật chạm ngọc; thuật khắc đá quý

Related search result for "glyptography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.