Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go forward



tiến tới, tiến triển
    the work is going forward well công việc đang tiến triển tốt
xảy ra
    what is going forward here? việc gì thế? có gì xảy ra thế?

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "go forward"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.