|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goings-on
goings-on | ['gouiηz'ɔn] | | danh từ số nhiều | | | tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ | | | strange goings-on | | cách xử sự kỳ cục lạ lùng | | | việc xảy ra; tình hình biến chuyển |
/'gouiɳz'ɔn/
danh từ số nhiều tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ strange goings-on cách xử sự kỳ cục lạ lùng việc xảy ra; tình hình biến chuyển
|
|
|
|