Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goitrous




goitrous
['gɔitrəs]
tính từ
(y học) có bướu giáp, có bướu cổ


/'gɔitrəs/

tính từ
(y học) có bướu giáp, có bướu cổ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.