Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
good-humoured




good-humoured
['gud'hju:məd]
Cách viết khác:
good-humored
['gud'hju:məd]
như good-humored


/'gud'hju:məd/ (good-humoured) /'gud'hju:məd/
humoured) /'gud'hju:məd/

tính từ
vui vẻ, vui tính, dễ dãi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "good-humoured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.