gorgeous
gorgeous | ['gɔ:dʒəs] | | tính từ | | | rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt đẹp, kỳ diệu | | | a gorgeous woman | | một người đàn bà tuyệt đẹp | | | hoa mỹ, bóng bảy (văn) |
/'gɔ:dʤəs/
tính từ rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt đẹp, kỳ diệu a gorgeous woman một người đàn bà tuyệt đẹp hoa mỹ, bóng bảy (văn)
|
|