Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gramineous




gramineous
[grei'miniəs]
Cách viết khác:
graminaceous
[,gremi'nei∫əs]
như graminaceous


/,gremi'neiʃəs/ (gramineous) /grei'miniəs/

tính từ
(thuộc) loài cỏ
(thuộc) họ lúa

Related search result for "gramineous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.