Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grandmamma




grandmamma
['grændmə'mɑ:]
Cách viết khác:
grandma
['grændmə]
danh từ
(thân mật) bà


/'grænmə,mɑ:/

danh từ
(thân mật) bà

Related search result for "grandmamma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.