Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grandmotherly




grandmotherly
['grændmʌðəli]
tính từ
như bà đối với cháu; quá nuông chiều


/'græn,mʌðəli/

tính từ
như bà đối với cháu; quá nuông chiều

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.