Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
graphologist




graphologist
[grə'fɔlədʒist]
danh từ
người đoán được tính cách người khác qua nét chữ viết; thầy tướng chữ


/græ'fɔlədʤist/

danh từ
thầy tướng chữ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.