Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grassy




grassy
['gra:si]
tính từ
có cỏ, cỏ mọc đầy
a grassy alley
lối đi đầy cỏ


/'gra:si/

tính từ
có cỏ, cỏ mọc đầy

Related search result for "grassy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.