greatness
greatness | ['greitnis] | | danh từ | | | sự to lớn | | | sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng | | | tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại |
/'greitnis/
danh từ sự to lớn sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại
|
|