Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
green-eyed




green-eyed
['gri:n'aid]
tính từ
ghen
green-eyed monster
sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông


/'gri:naid/

tính từ
ghen !green-eyed monster
sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "green-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.