Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greengrocery




greengrocery
['gri:ngrousəri]
danh từ
nghề buôn bán rau quả
rau quả


/'gri:n,grousəri/

danh từ
nghề buôn bán rau quả
rau quả

Related search result for "greengrocery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.