|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grindstone
grindstone | ['graindstoun] | | danh từ | | | đá mài, bánh mài | | | to hold (keep, put) someone's nose to the grindstone | | | bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào |
/'graindstoun/
danh từ đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài !to hold (keep, put) someone's nose to the grindstone bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
|
|
|
|