Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grisette




grisette
[gri'zet]
danh từ
cô công nhân Pháp, cô bán hàng người Pháp (mặc áo màu xám)


/gri'zet/

danh từ
cô công nhân Pháp, cô bán hàng người Pháp ((thường) mặc áo màu xám)

Related search result for "grisette"
  • Words pronounced/spelled similarly to "grisette"
    grisette grist

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.