Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grommet




grommet
['grɔmit]
Cách viết khác:
grummet
['grʌmit]
như grummet


/'grʌmit/

danh từ
(hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grommet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.