| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  groundling 
 
 
 
 
  groundling |  | ['graundliη] |  |  | danh từ |  |  |  | (động vật học) cá tầng đáy |  |  |  | cây bò (trên mặt đất); cây lùa |  |  |  | khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở Anh xưa) |  |  |  | khán giả dễ tính; độc giả dễ tính | 
 
 
  /'graundliɳ/ 
 
  danh từ 
  (động vật học) cá tầng đáy 
  cây bò (trên mặt đất); cây lùa 
  khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở Anh xưa) 
  khán giả dễ tính; độc giả dễ tính 
 
 |  |  
		|  |  |