Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
groundling




groundling
['graundliη]
danh từ
(động vật học) cá tầng đáy
cây bò (trên mặt đất); cây lùa
khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở Anh xưa)
khán giả dễ tính; độc giả dễ tính


/'graundliɳ/

danh từ
(động vật học) cá tầng đáy
cây bò (trên mặt đất); cây lùa
khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở Anh xưa)
khán giả dễ tính; độc giả dễ tính

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.