Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
groundwork




groundwork
['graundwə:k]
danh từ
nền
(ngành đường sắt) nền đường
chất nền (chất liệu chính để pha trộn...)
(nghĩa bóng) căn cứ, cơ sở


/'graundwə:k/

danh từ
nền
(ngành đường sắt) nền đường
chất nền (chất liệu chính để pha trộn...)
(nghĩa bóng) căn cứ, cơ sở

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.