Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grump




danh từ
người hay cau có
(số nhiều) trạng thái gắt gỏng
she got the grumps &
652;ẵó



grump
[grʌmp]
danh từ
người hay cau có
(số nhiều) trạng thái gắt gỏng
she got the grumps



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.