Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guard-boat




guard-boat
['gɑ:dbout]
danh từ
(quân sự) tàu tuần tiễu, tàu kiểm tra


/'gɑ:dbout/

danh từ
(quân sự) tàu tuần tiểu, tàu kiểm tra

Related search result for "guard-boat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.