Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guest





guest
[gest]
danh từ
khách, khách mời
a guest speaker
người được mời đến để diễn thuyết
these experts are the guests of the Vietnamese Red Cross
các chuyên gia này là khách mời của Hội Chữ thập đỏ Việt Nam
khách trọ (ở khách sạn)
a paying guest
khách trọ ăn cơm tháng
vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
be my guest
xin mời, xin cứ tự nhiên thoải mái


/gest/

danh từ
khách
khách trọ (ở khách sạn)
a paying guest khách trọ ăn cơm tháng
vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "guest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.