|  gulf 
  
 
 
 
 
  danh từ 
  vịnh 
  hố sâu, vực thẳm;  hố sâu ngăn cách 
  xoáy nước, vực biển 
   biển thắm 
  bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường) 
 
  ngoại động từ 
  làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...) 
  cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường) 
 
 
 
  gulf  
 gulf
 A gulf is a part of the ocean (or sea) that is partly surrounded by land (it is usually larger than a bay).
 |  | [gʌlf] |  |  | danh từ |  |  |  | vịnh |  |  |  | the Gulf of Mexico |  |  | vịnh Mê-hi-cô |  |  |  | hố sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) hố sâu ngăn cách |  |  |  | xoáy nước, vực biển |  |  |  | (thơ ca) biển thắm |  |  |  | (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường) |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...) |  |  |  | (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ (thường)) | 
 |  |  |