|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habituate
động từ tập quen, luyện thành thói quen
habituate | [hə'bit∫ueit] | | động từ | | | to habituate somebody/oneself to something | | | tập cho ai/cho mình quen với cái gì | | | I try to habituate myself to computer operations | | tôi cố tập cho mình quen với các thao tác máy điện toán |
|
|
|
|