Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haft




haft
[hɑ:ft]
danh từ
cán, chuôi (dao, rìu...)
ngoại động từ
tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...)


/hɑ:ft/

danh từ
cán, chuôi (dao, rìu...)

ngoại động từ
tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...)

Related search result for "haft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.