Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hair-do




hair-do
['heədu:]
danh từ
kiểu tóc
sự làm đầu (phụ nữ)


/'heədu:/

danh từ
kiểu tóc
sự làm đầu (phụ nữ)

Related search result for "hair-do"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.