|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haltingly
haltingly | ['hɔ:ltiηli] | | phó từ | | | khấp khiểng, tập tễnh (đi) | | | ngập ngừng, lưỡng lự, do dự | | | ngắc ngứ (nói...) |
/'hɔ:ltiɳli/
phó từ khấp khiểng, tập tễnh (đi) ngập ngừng, lưỡng lự, do dự ngắc ngứ (nói...)
|
|
|
|